Kỹ thuật chuyển bệnh phẩm bằng tay trong mô bệnh học
Tóm tắt
Kỹ thuật chuyển bệnh phẩm bằng tay là bước quan trọng trong xử lý mô bệnh học, nhằm giúp bệnh phẩm có thể được cắt dễ dàng trên máy vi thể và bảo tồn hình thái học. Quá trình này giúp loại nước ra khỏi mô, thay bằng dung môi...
Nội dung quy trình
Kỹ thuật chuyển bệnh phẩm bằng tay là bước quan trọng trong xử lý mô bệnh học, nhằm giúp bệnh phẩm có thể được cắt dễ dàng trên máy vi thể và bảo tồn hình thái học. Quá trình này giúp loại nước ra khỏi mô, thay bằng dung môi trung gian (xylen hoặc toluen), sau đó thấm parafin để tạo khối mô đồng nhất trước khi đúc block.
I. Nguyên tắc kỹ thuật chuyển bệnh phẩm bằng tay
- Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi mô, thay bằng parafin để chuẩn bị đúc block.
- Giữ nguyên cấu trúc tế bào và mô, tránh biến dạng hoặc hoại tử do mất nước quá nhanh hoặc nhiệt quá cao.
II. Chuẩn bị kỹ thuật chuyển bệnh phẩm bằng tay
1. Nhân sự
02 kỹ thuật viên Giải phẫu bệnh – Tế bào học.
2. Dụng cụ và hóa chất
- Tủ parafin 56–58°C
- Khay và hộp đựng parafin bằng inox
- Parafin chuyên dụng
- Các loại cồn: 80°, 90°, 95°, 100° (I–III)
- Xylen hoặc toluen (I–III)
- Parafin lỏng (I–III)
- Giấy bọc bệnh phẩm, nhãn, bút chì mềm
- Găng tay, khẩu trang, kính, áo bảo hộ
- Vòi nước chảy, dụng cụ làm sạch, thuốc sát trùng
3. Bệnh phẩm
Đã được cố định đúng quy cách (formol đệm trung tính 10%)
4. Phiếu xét nghiệm
- Thông tin bệnh nhân, chẩn đoán, vị trí mô
- Ngày giờ chuyển, bác sĩ yêu cầu
III. Các bước tiến hành kỹ thuật chuyển bệnh phẩm bằng tay
1. Chuẩn bị hóa chất
- Lọc parafin, chuẩn bị bể nhiệt và các bể dung môi đúng thứ tự
2. Quy trình chuyển mô
a. Đối với bệnh phẩm ≤ 2 mm
Hóa chất | Thời gian |
---|---|
Cồn 90° | 15 phút |
Cồn 95° | 15 phút |
Cồn 100° (I) | 30 phút |
Cồn 100° (II) | 30 phút |
Cồn 100° (III) | 15 phút |
Toluen (I) | 30 phút |
Toluen (II) | 30 phút |
Toluen (III) | 30 phút |
Parafin (I) | 1 giờ |
Parafin (II) | 1 giờ |
Parafin (III) | 2 giờ |
b. Đối với bệnh phẩm 5–8 mm
Hóa chất | Thời gian |
---|---|
Cồn 80° | 6 giờ |
Cồn 90° | 8 giờ |
Cồn 95° | 4 giờ |
Cồn 100° (I) | 6 giờ |
Cồn 100° (II) | 8 giờ |
Cồn 100° (III) | 4 giờ |
Toluen (I) | 8 giờ |
Toluen (II) | 8 giờ |
Toluen (III) | 4 giờ |
Parafin (I) | 6 giờ |
Parafin (II) | 10 giờ |
IV. Kết quả kỹ thuật chuyển bệnh phẩm bằng tay
Bệnh phẩm sau chuyển tay được thấm parafin hoàn toàn, sẵn sàng cho đúc block. Mô không bị co rút, không giòn vỡ, đảm bảo cho việc cắt lát và nhuộm HE hoặc đặc hiệu.
V. Bảng tổng kết thiết bị, hóa chất và vật tư tiêu hao
Nhóm | Danh mục |
---|---|
Thiết bị | Tủ parafin (56–58°C) |
Khay và hộp thép không gỉ đựng parafin | |
Hệ thống bể đựng cồn và toluen (số I–III) | |
Bể đựng parafin lỏng (I–III) | |
Vòi nước chảy, dụng cụ làm sạch, bàn làm việc chuyên dụng | |
Hóa chất | Parafin chuyên dụng cho mô bệnh học |
Cồn các loại: 80°, 90°, 95°, 100° | |
Toluen hoặc xylen (tối thiểu 3 bể) | |
Parafin lỏng (I–III) đã lọc sạch | |
Dung dịch sát trùng dụng cụ (cồn 70%, chlorhexidine…) | |
Nước cất (rửa thiết bị, làm sạch) | |
Vật tư tiêu hao | Giấy gói bệnh phẩm có ghi mã số |
Bút chì mềm để ghi trên giấy parafin | |
Găng tay y tế | |
Khẩu trang y tế | |
Kính bảo hộ | |
Áo choàng phòng thí nghiệm |