Kỹ thuật vùi parafin trong mô bệnh học
Tóm tắt
Kỹ thuật vùi parafin là bước quan trọng để tạo khối mô đồng nhất giúp dễ dàng cắt lát mô mỏng trên máy vi thể. Parafin không chỉ đóng vai trò là giá đỡ vật lý mà còn giúp bảo tồn cấu trúc mô – tế bào trong suốt quá...
Nội dung quy trình
Kỹ thuật vùi parafin là bước quan trọng để tạo khối mô đồng nhất giúp dễ dàng cắt lát mô mỏng trên máy vi thể. Parafin không chỉ đóng vai trò là giá đỡ vật lý mà còn giúp bảo tồn cấu trúc mô – tế bào trong suốt quá trình xử lý. Loại parafin có điểm nóng chảy 56–58°C là phù hợp nhất cho kỹ thuật mô bệnh học hiện nay.
I. Nguyên tắc kỹ thuật vùi parafin
- Bệnh phẩm sau cố định cần được khử nước, khử cồn, khử xylen và tẩm parafin.
- Parafin phải thâm nhập đều vào mô để giữ hình thái khi cắt và nhuộm.
- Quá trình vùi giúp mô được định hình và bảo quản lâu dài.
II. Chuẩn bị kỹ thuật vùi parafin
1. Nhân sự
02 kỹ thuật viên Giải phẫu bệnh – Tế bào học.
2. Phương tiện, hóa chất
- Tủ parafin 56–58°C
- Khay, hộp đựng parafin bằng thép không gỉ
- Các loại cồn: 90°, 95°, 100° (I–III)
- Xylen hoặc toluen (I–III)
- Parafin (I–III)
- Găng tay, khẩu trang, kính, áo bảo hộ
- Vòi nước chảy, dụng cụ và hóa chất làm sạch
3. Bệnh phẩm
Đã được cố định đầy đủ, có mã số, ghi chú rõ ràng.
4. Phiếu xét nghiệm
- Thông tin hành chính, lâm sàng, vị trí mô
- Ghi chú thời gian lấy mẫu, cố định, chuyển đến khoa
III. Các bước tiến hành kỹ thuật vùi parafin
1. Chuẩn bị dung môi
- Chuẩn bị và đánh dấu từng bể cồn, toluen và parafin I–III
- Parafin cần được làm nóng chảy và lọc trước khi sử dụng
2. Khử nước bằng cồn
- Dùng cồn etylic, 4 lần ngâm, mỗi lần 4 giờ
- Lượng cồn gấp 10 lần thể tích mô
3. Khử cồn bằng toluen
- Ngâm mô trong toluen hoặc xylen 180 phút
4. Tẩm parafin
- Chuyển qua 2–3 lần parafin nóng chảy
- Mỗi lần ngâm khoảng 180 phút
IV. Kết quả kỹ thuật vùi parafin
Bệnh phẩm thấm parafin hoàn toàn, bề mặt trong, bóng, không bọt khí. Sẵn sàng cho đúc block và cắt lát mô.
V. Sai sót và hướng xử trí
Vấn đề | Hướng xử trí |
---|---|
Vùi không đúng quy cách | Kiểm tra lại thứ tự hóa chất và thời gian xử lý từng bước |
Bệnh phẩm không ngấm đều parafin | Tăng thời gian tẩm parafin hoặc thay parafin mới |
Parafin bị oxy hóa, lẫn tạp | Lọc parafin định kỳ và không dùng lại parafin đã đông quá lâu |
VI. Bảng tổng kết thiết bị, hóa chất và vật tư tiêu hao
Nhóm | Danh mục |
---|---|
Thiết bị | Tủ parafin nhiệt độ 56–58°C |
Khay và hộp inox đựng parafin | |
Hệ thống bể chứa dung môi | |
Vòi nước, bàn thao tác sạch | |
Dụng cụ lọc parafin | |
Hóa chất | Cồn 90°, 95°, 100° |
Toluen hoặc xylen | |
Parafin chuyên dụng (loại 56–58°C) | |
Histoplast hoặc paraplast (phụ gia parafin) | |
Dung dịch sát trùng, nước cất | |
Vật tư tiêu hao | Giấy bọc bệnh phẩm, túi lọc |
Bút chì mềm | |
Găng tay y tế | |
Khẩu trang y tế | |
Kính và áo choàng bảo hộ |