Cố định bệnh phẩm bằng dung dịch Bouin
Tóm tắt
Cố định bệnh phẩm bằng dung dịch Bouin là kỹ thuật thường áp dụng trong mô bệnh học để bảo tồn hình thái mô – tế bào, đặc biệt với mẫu mô nhỏ. Dung dịch Bouin cho phép cố định nhanh và rõ nét, đồng thời làm mô nhuộm màu...
Nội dung quy trình
Cố định bệnh phẩm bằng dung dịch Bouin là kỹ thuật thường áp dụng trong mô bệnh học để bảo tồn hình thái mô – tế bào, đặc biệt với mẫu mô nhỏ. Dung dịch Bouin cho phép cố định nhanh và rõ nét, đồng thời làm mô nhuộm màu vàng nhạt dễ nhận biết. Tuy nhiên, hơi formaldehyde độc, do đó cần thực hiện an toàn và đúng kỹ thuật.
I. Nguyên tắc cố định bệnh phẩm bằng dung dịch Bouin
- Bất động các cấu trúc mô và tế bào, giữ nguyên hình thái học.
- Cần cố định ngay sau khi lấy bệnh phẩm khỏi cơ thể (không quá 30 phút).
- Dung dịch Bouin có màu vàng – giúp nhận diện mẫu sau cố định.
- Hơi formaldehyde độc → phải đậy kín, rửa nước sau cố định ít nhất 3 giờ.
II. Chuẩn bị cố định bệnh phẩm bằng dung dịch Bouin
1. Nhân sự
02 kỹ thuật viên chuyên ngành Giải phẫu bệnh – Tế bào học.
2. Dụng cụ và hóa chất
- Dung dịch cố định Bouin
- Lọ thủy tinh (50–300 ml)
- Cốc đong, phễu thủy tinh
- Kẹp không mấu, nhãn, bút chì mềm
- Găng tay, kính, khẩu trang, áo bảo hộ
- Vòi nước chảy, thuốc và dụng cụ tẩy trùng
3. Bệnh phẩm
Mẫu tươi, vừa phẫu tích, chưa quá 30 phút sau khi lấy ra khỏi cơ thể.
4. Phiếu xét nghiệm
- Thông tin hành chính và lâm sàng đầy đủ
- Phương pháp lấy mẫu, vị trí – số lượng – loại mô
- Tên bác sĩ, ngày giờ cố định, mô tả đại thể
III. Các bước tiến hành
1. Pha dung dịch Bouin
- Dung dịch nước bão hoà acid picric: 75 ml
- Formaldehyde 37–40%: 100 ml
- Acid acetic lạnh nguyên chất: 5 ml
2. Cố định bệnh phẩm
- Cắt mẫu mô dày ≤5mm
- Thả ngay vào lọ chứa sẵn dung dịch Bouin (không để mẫu dính thành lọ)
- Lượng dung dịch: gấp 20–30 lần thể tích bệnh phẩm
- Thời gian cố định: 4–12 giờ
IV. Kết quả mong đợi
Bệnh phẩm được cố định tốt, mô có màu vàng nhạt, không “sống”, không bị cứng quá mức.
V. Lỗi thường gặp và hướng xử trí
Vấn đề | Hướng xử trí |
---|---|
Bệnh phẩm dính thành lọ | Bỏ bệnh phẩm vào khi lọ đã có dung dịch và lắc nhẹ để tránh dính |
Cố định sai kỹ thuật → hoại tử mô | Không thể sửa chữa, cần tránh lặp lại lỗi trong các lần sau |
VI. Bảng tổng kết thiết bị, hóa chất và vật tư tiêu hao
Nhóm | Danh mục |
---|---|
Thiết bị | Lọ thủy tinh 50–300 ml |
Cốc đong thủy tinh chia vạch ml | |
Phễu thủy tinh | |
Vòi nước chảy | |
Hệ thống làm sạch – tẩy trùng dụng cụ | |
Hóa chất | Formaldehyde 37–40% |
Acid picric bão hoà | |
Acid acetic lạnh nguyên chất | |
Nước cất 2 lần (trong pha chế) | |
Vật tư tiêu hao | Kẹp không mấu |
Găng tay y tế | |
Khẩu trang y tế | |
Kính bảo hộ | |
Áo choàng phòng thí nghiệm | |
Nhãn bệnh phẩm và bút chì mềm |