Cố định bệnh phẩm bằng dung dịch Gendre
Tóm tắt
Cố định bệnh phẩm bằng dung dịch Gendre là kỹ thuật thường dùng trong mô bệnh học, đặc biệt khi cần nhuộm và bảo tồn glycogen trong tế bào. Dung dịch Gendre có thành phần acid picric và formaldehyde, giúp giữ ổn định cấu trúc mô, tránh phân hủy và...
Nội dung quy trình
Cố định bệnh phẩm bằng dung dịch Gendre là kỹ thuật thường dùng trong mô bệnh học, đặc biệt khi cần nhuộm và bảo tồn glycogen trong tế bào. Dung dịch Gendre có thành phần acid picric và formaldehyde, giúp giữ ổn định cấu trúc mô, tránh phân hủy và duy trì chất lượng tiêu bản tốt cho nhuộm PAS hay Best’s Carmine.
I. Nguyên tắc cố định bệnh phẩm bằng dung dịch Gendre
- Cố định nhằm bất động cấu trúc mô và tế bào, bảo tồn hình thái học.
- Dung dịch Gendre lý tưởng cho nhuộm glycogen vì hạn chế mất chất.
II. Chuẩn bị cố định bệnh phẩm bằng dung dịch Gendre
1. Nhân sự
02 kỹ thuật viên Giải phẫu bệnh – Tế bào học.
2. Phương tiện và hóa chất
- Dung dịch cố định Gendre
- Lọ thủy tinh dung tích 50–300 ml
- Cốc đong, phễu thủy tinh
- Kẹp không mấu, nhãn bệnh phẩm, bút chì mềm
- Găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang, áo choàng
- Vòi nước chảy, dụng cụ và hóa chất khử trùng
3. Bệnh phẩm
Mẫu mô đã phẫu tích, cần kiểm tra glycogen.
4. Phiếu xét nghiệm
- Thông tin hành chính, lâm sàng và yêu cầu xét nghiệm đầy đủ
- Chẩn đoán, vị trí, số lượng, mô tả đại thể, ngày giờ cố định
III. Các bước tiến hành cố định bệnh phẩm bằng dung dịch Gendre
1. Pha dung dịch Gendre
- Cồn 95 độ bão hoà acid picric: 80 ml
- Formaldehyde 37–40%: 15 ml
- Acid acetic lạnh nguyên chất: 5 ml
2. Cố định bệnh phẩm
- Cắt mô dày ≤5mm, vừa khay chuyển bệnh phẩm
- Thả vào lọ có sẵn dung dịch Gendre, tránh dính thành lọ
- Tỷ lệ dung dịch: gấp 20–30 lần thể tích mô
- Thời gian cố định: 4 giờ
IV. Kết quả
Mô được cố định tốt, không “sống”, không bị cứng quá mức và bảo toàn tốt glycogen – phù hợp cho nhuộm đặc hiệu sau đó.
V. Sai sót và hướng xử trí
Vấn đề | Hướng xử trí |
---|---|
Dùng sai loại dung dịch cố định | Không thể khắc phục → phải xác định đúng yêu cầu xét nghiệm trước khi thực hiện |
Cố định không đúng kỹ thuật gây hoại tử mô | Không thể sửa → cần đào tạo lại thao tác kỹ thuật viên |
VI. Bảng tổng kết thiết bị, hóa chất và vật tư tiêu hao
Nhóm | Danh mục |
---|---|
Thiết bị | Lọ thủy tinh 50–300 ml |
Cốc đong thủy tinh chia vạch ml | |
Phễu thủy tinh | |
Vòi nước chảy | |
Dụng cụ khử trùng | |
Hóa chất | Cồn 95° bão hoà acid picric |
Formaldehyde 37–40% | |
Acid acetic nguyên chất lạnh | |
Nước cất (dùng trong pha chế) | |
Vật tư tiêu hao | Kẹp không mấu |
Găng tay y tế | |
Khẩu trang y tế | |
Kính bảo hộ | |
Áo choàng thí nghiệm | |
Nhãn bệnh phẩm, bút chì mềm |