Cố định bệnh phẩm bằng formol đệm trung tính 10%
Tóm tắt
Cố định bệnh phẩm bằng formol đệm trung tính 10% là một bước then chốt trong quy trình xử lý mô bệnh học nhằm bảo tồn tối đa cấu trúc mô và tế bào. Việc cố định đúng kỹ thuật không chỉ giúp tiêu bản đạt chất lượng tốt mà...
Nội dung quy trình
Cố định bệnh phẩm bằng formol đệm trung tính 10% là một bước then chốt trong quy trình xử lý mô bệnh học nhằm bảo tồn tối đa cấu trúc mô và tế bào. Việc cố định đúng kỹ thuật không chỉ giúp tiêu bản đạt chất lượng tốt mà còn đảm bảo độ chính xác trong chẩn đoán giải phẫu bệnh.
I. Nguyên tắc cố định
- Bất động cấu trúc mô – tế bào, bảo tồn hình thái giống như khi còn sống.
- Dùng dung dịch formol đệm trung tính 10%: không kết tủa protein, bảo tồn tốt ty thể và bộ Golgi.
- Tốc độ thấm nhanh: 0.7–0.8 mm/giờ, không làm co mô nhưng làm cứng mô hiệu quả.
- Phải đậy kín, rửa bằng nước chảy sau cố định tối thiểu 3 giờ để loại bỏ hơi độc formaldehyde.
II. Chuẩn bị trước khi cố định
1. Nhân sự
Hai kỹ thuật viên chuyên ngành Giải phẫu bệnh – Tế bào học.
2. Dụng cụ và hóa chất
- Formol đệm trung tính 10%
- Lọ thủy tinh 50–300ml, bình lớn 1000–3000ml
- Phễu, cốc đong, kẹp không mấu, nhãn, bút chì mềm
- Găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, áo choàng phòng thí nghiệm
- Vòi nước chảy và dung dịch tẩy rửa
3. Bệnh phẩm
Bệnh phẩm tươi, không để quá 30 phút sau khi lấy ra khỏi cơ thể, có thể đã hoặc chưa phẫu tích.
4. Phiếu xét nghiệm
- Thông tin người bệnh: họ tên, tuổi, giới, địa chỉ, điện thoại
- Chẩn đoán lâm sàng, phương pháp lấy bệnh phẩm, vị trí, loại mô
- Thời gian cố định, bác sĩ yêu cầu xét nghiệm
III. Quy trình thực hiện cố định bệnh phẩm bằng formol
1. Pha dung dịch formol đệm trung tính 10%
- Formaldehit 37–40%: 100 ml
- Nước cất 2 lần: 900 ml
- NaH₂PO₄: 4 g
- Na₂HPO₄ (khan): 6.5 g
2. Cố định bệnh phẩm
- Cắt mẫu dày ≤5mm để vừa khuôn nhựa chuyển mô.
- Thả ngay vào lọ chứa formol đệm trung tính 10%.
- Lượng dung dịch cố định gấp 20–30 lần thể tích bệnh phẩm.
- Thời gian cố định: từ 4 đến 12 giờ.
IV. Kết quả mong đợi
Bệnh phẩm được cố định đạt yêu cầu: không còn sống, không bị cứng quá mức, giữ được cấu trúc mô tế bào phục vụ chẩn đoán.
V. Lỗi thường gặp và cách khắc phục
Vấn đề | Giải pháp |
---|---|
Nồng độ formol < 10% | Thay bằng dung dịch formol mới đúng tỷ lệ. |
Bệnh phẩm dính thành lọ | Lắc nhẹ lọ sau khi cho bệnh phẩm vào dung dịch. |
Dung dịch formol bị oxy hóa (trắng sữa) | Cho ít vôi vào đáy lọ, lọc trước khi sử dụng. |
Dùng formol quá nồng độ | Không thể khắc phục. Cần pha đúng từ đầu. |
VI. Bảng tổng kết thiết bị, hóa chất và vật tư tiêu hao
Nhóm | Danh mục |
---|---|
Thiết bị | Lọ thủy tinh 50–300 ml |
Bình thủy tinh lớn 1000–3000 ml | |
Cốc đong thủy tinh có chia vạch ml | |
Phễu thủy tinh | |
Vòi nước chảy | |
Hóa chất | Formaldehyde 37–40% |
Nước cất 2 lần | |
Sodium phosphate monobasic (NaH₂PO₄) | |
Sodium phosphate dibasic anhydrous (Na₂HPO₄ khan) | |
Vôi sống (CaO) – dùng bảo quản formol | |
Vật tư tiêu hao | Kẹp không mấu |
Găng tay y tế | |
Khẩu trang y tế | |
Kính bảo hộ | |
Áo choàng phòng thí nghiệm | |
Nhãn bệnh phẩm và bút chì mềm | |
Dung dịch tẩy trùng, khăn lau dụng cụ |