Khử calci các bệnh phẩm xương
Tóm tắt
Khử calci các bệnh phẩm xương là bước kỹ thuật bắt buộc trong quy trình xử lý mô bệnh học đối với mô xương. Việc loại bỏ muối calci không hòa tan giúp làm mềm mô xương để có thể cắt mảnh bằng máy vi thể, đồng thời vẫn bảo...
Nội dung quy trình
Khử calci các bệnh phẩm xương là bước kỹ thuật bắt buộc trong quy trình xử lý mô bệnh học đối với mô xương. Việc loại bỏ muối calci không hòa tan giúp làm mềm mô xương để có thể cắt mảnh bằng máy vi thể, đồng thời vẫn bảo tồn cấu trúc tế bào và đặc tính nhuộm màu.
I. Nguyên tắc khử calci các bệnh phẩm xương
- Loại bỏ các muối calci không hòa tan trong mô xương.
- Giữ nguyên cấu trúc mô và khả năng bắt màu của tế bào.
- Khử calci hiệu quả khi bệnh phẩm được cắt mỏng, ngâm đủ dung dịch, và thay dịch hàng ngày.
II. Chuẩn bị khử calci các bệnh phẩm xương
1. Nhân sự
02 kỹ thuật viên Giải phẫu bệnh – Tế bào học.
2. Dụng cụ và hóa chất
- Dung dịch formaldehyde, HNO₃, HCl, acid formic, EDTA
- Lọ thủy tinh 500–1000ml
- Cưa nhỏ, kẹp gắp, phễu, cốc đong chia ml
- Nhãn, bút chì, găng tay, khẩu trang, kính, áo choàng
- Vòi nước chảy, dụng cụ và hóa chất làm sạch
3. Bệnh phẩm
Xương đã được cưa nhỏ (≤5mm) và cố định trước đó.
4. Phiếu xét nghiệm
- Thông tin hành chính, chẩn đoán lâm sàng, số lượng – vị trí bệnh phẩm
- Tên bác sĩ, yêu cầu xét nghiệm, ngày giờ khử calci
III. Các bước tiến hành khử calci các bệnh phẩm xương
1. Pha dung dịch khử calci
a. Với xương cứng (formol – HNO₃)
- Formaldehyde 37–40%: 10 ml
- Nước cất: 80 ml
- HNO₃ đậm đặc: 10 ml
b. Với xương cứng vừa (acid formic – HCl)
- Acid formic nguyên chất: 4 ml
- HCl: 4 ml
- Nước cất: đủ 100 ml
c. Với xương mềm hoặc tủy xương (EDTA)
- EDTA: 5.5 g
- Nước cất: 90 ml
- Formaldehyde 37–40%: 10 ml
2. Quy trình khử calci
- Xương đã được cố định 12–24 giờ trong formol đệm trung tính 10%
- Dùng cưa nhỏ cắt thành mảnh ≤5 mm
- Ngâm xương trong dung dịch khử calci, thay dung dịch mỗi ngày
- Kiểm tra độ mềm bằng kim xuyên (kim xuyên dễ → đã khử hoàn tất)
- Rửa nước 24 giờ sau khử để loại acid
- Cố định lại trong formol đệm trung tính 10% 10–24 giờ trước khi xử lý tiếp
IV. Kết quả khử calci các bệnh phẩm xương
Xương sau khử calci đạt yêu cầu nếu kim xuyên qua dễ dàng, mô không bị nát và bảo tồn hình thái tốt cho nhuộm HE hoặc đặc hiệu.
V. Sai sót và hướng xử trí
Vấn đề | Giải pháp |
---|---|
Dung dịch khử calci không đạt nồng độ | Thay dung dịch mới, pha đúng tỉ lệ và thay hàng ngày |
Nồng độ acid quá cao | Gây hoại tử mô – không thể sửa chữa |
Nhiệt độ quá cao khi khử | Giảm nhiệt về nhiệt độ phòng để bảo vệ cấu trúc mô |
VI. Bảng tổng kết thiết bị, hóa chất và vật tư tiêu hao
Nhóm | Danh mục |
---|---|
Thiết bị | Lọ thủy tinh 500–1000 ml |
Cưa nhỏ răng sắc | |
Phễu, cốc đong chia vạch ml | |
Kẹp gắp không mấu | |
Vòi nước chảy, bàn thớt lie, kim xuyên kiểm tra | |
Hóa chất | Formaldehyde 37–40% |
HNO₃ đậm đặc | |
HCl và acid formic nguyên chất | |
EDTA | |
Nước cất | |
Vật tư tiêu hao | Găng tay y tế |
Khẩu trang y tế | |
Kính bảo hộ | |
Áo choàng thí nghiệm | |
Nhãn bệnh phẩm, bút chì mềm | |
Dụng cụ, hóa chất tẩy trùng |