Kỹ thuật cắt lạnh mảnh mô
Tóm tắt
Kỹ thuật cắt lạnh mảnh mô là phương pháp xét nghiệm mô bệnh học nhanh, thường được áp dụng trong khi phẫu thuật để hỗ trợ chẩn đoán tức thì. Phương pháp này sử dụng nhiệt độ lạnh để làm đông mô, sau đó cắt thành lát mỏng nhằm phục...
Nội dung quy trình
Kỹ thuật cắt lạnh mảnh mô là phương pháp xét nghiệm mô bệnh học nhanh, thường được áp dụng trong khi phẫu thuật để hỗ trợ chẩn đoán tức thì. Phương pháp này sử dụng nhiệt độ lạnh để làm đông mô, sau đó cắt thành lát mỏng nhằm phục vụ cho nhuộm màu và quan sát dưới kính hiển vi.
I. Nguyên tắc kỹ thuật cắt lạnh mảnh mô
- Làm lạnh mô → nước trong mô đóng băng → mô cứng lại để cắt mỏng dễ dàng.
- Không cần vùi parafin, tiết kiệm thời gian – thích hợp cho chẩn đoán nhanh trong phẫu thuật.
- Mảnh cắt lạnh có thể dùng cho nhuộm HE hoặc nhuộm đặc biệt như mỡ, enzyme…
II. Chuẩn bị kỹ thuật cắt lạnh mảnh mô
1. Nhân sự
- Bác sĩ giải phẫu bệnh – tế bào học: 01
- Kỹ thuật viên giải phẫu bệnh – tế bào học: 01
2. Phương tiện và hóa chất
- Máy cắt lạnh (cryostat)
- Dao cắt lạnh, gel cố định mô, chổi lông mềm
- Phiến kính, lá kính, bút chì mềm
- Cồn tuyệt đối, albumin (nếu cần)
- Thuốc nhuộm: HE, xanh Toluidin, Diff-Quick…
- Găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, dụng cụ phẫu tích
3. Bệnh phẩm
Gửi ngay sau khi lấy ra khỏi cơ thể từ phòng mổ/khoa lâm sàng.
4. Phiếu xét nghiệm
- Thông tin hành chính, chẩn đoán, vị trí lấy mẫu
- Ngày giờ lấy mẫu và chuyển đến phòng xét nghiệm
III. Các bước tiến hành kỹ thuật cắt lạnh mảnh mô
1. Tiếp nhận và ghi mã
- Kỹ thuật viên nhận mẫu, ghi sổ, dán mã vào phiến kính và hộp mẫu.
2. Cắt lọc bệnh phẩm
- Bác sĩ mô tả đại thể, chọn vùng cần cắt lạnh, tránh chèn ép mô.
- Cắt khối mô 1×1×0.2 cm theo hướng mong muốn.
3. Làm lạnh và cắt mô
- Đặt mô vào gá đúc lạnh, phủ gel, đưa lên thanh làm lạnh (cryobar).
- Khi đông cứng → cắt tạo mặt phẳng thô (10–15 µm), sau đó điều chỉnh lát cắt 2–5 µm.
- Dàn lát cắt trên kính bằng chổi mềm, cố định ngay bằng cồn tuyệt đối.
4. Nhuộm và lưu trữ
- Nhuộm HE, xanh Toluidin hoặc Diff-Quick trong 30–120 giây.
- Cố định phần bệnh phẩm còn lại để đối chiếu mô thường quy.
- Vệ sinh máy, dụng cụ sau thao tác.
IV. Kết quả kỹ thuật cắt lạnh mảnh mô
- Mảnh cắt mỏng đều, phẳng, không gấp hay rách.
- Bắt màu rõ, độ tương phản tốt, mô hiển thị đầy đủ trên kính.
V. Sai sót và hướng xử trí kỹ thuật cắt lạnh mảnh mô
Vấn đề | Nguyên nhân và xử trí |
---|---|
Mẫu khô, mềm | Làm lạnh chưa đủ hoặc nhiệt độ không đạt → kiểm tra lại máy và thời gian |
Mảnh cắt rách, gấp | Do dao cùn, chổi quá cứng hoặc thao tác mạnh → thay dao, đổi chổi, thao tác nhẹ |
Không lấy đủ mô | Lấy thêm từ vùng tổn thương và cắt lại |
Mô mỡ khó cắt | Dùng lát cắt dày hơn (5–10 µm) |
VI. Bảng tổng kết thiết bị, hóa chất và vật tư tiêu hao
Nhóm | Danh mục |
---|---|
Thiết bị | Máy cắt lạnh (cryostat) |
Dao lạnh, bàn lạnh (cryobar) | |
Phiến kính, lá kính | |
Bàn mổ nhỏ, thớt nhựa | |
Hóa chất | Gel cắt lạnh |
Cồn tuyệt đối 95–96° | |
Thuốc nhuộm: HE, xanh Toluidin, Diff-Quick | |
Nước cất | |
Chất sát trùng và lau máy | |
Vật tư tiêu hao | Găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ |
Giấy thấm, gạc sạch | |
Bút chì mềm ghi kính | |
Chổi lông mềm | |
Túi/hộp đựng bệnh phẩm có mã |