Tế bào nội mạc trong tế bào học cổ tử cung

Tế bào nội mạc (Endometrial cells) là loại tế bào có nguồn gốc từ lớp nội mạc tử cung và có thể được phát hiện trong các mẫu phết tế bào học cổ tử cung. Sự hiện diện của chúng trên tiêu bản thường liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, song ở một số trường hợp, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý của nội mạc tử cung. Việc nhận diện chính xác các tế bào này có vai trò đặc biệt quan trọng nhằm hạn chế sai sót trong chẩn đoán tế bào học, góp phần nâng cao hiệu quả tầm soát ung thư phụ khoa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm hình thái học, cách phân biệt và ý nghĩa lâm sàng của tế bào nội mạc theo tiêu chuẩn của Hệ thống Bethesda.

Đặc điểm hình thái học của tế bào nội mạc

Tế bào nội mạc xuất hiện trên tiêu bản dưới hai dạng chính: tế bào bong tróc tự nhiên và tế bào được lấy mẫu trực tiếp từ đoạn tử cung dưới hoặc khoang nội mạc tử cung.

  • Tế bào bong tróc tự nhiên: Thường xuất hiện thành cụm ba chiều (3D cluster), khoảng 5-10 tế bào mỗi cụm. Nhân nhỏ, sẫm màu, bào tương ít, bờ tế bào không rõ. Các cụm tế bào này thường thấy từ ngày 6-10 chu kỳ kinh.
  • Tế bào lấy mẫu trực tiếp: Tạo thành mảnh mô lớn với cấu trúc mô học dạng tuyến ống, kèm tế bào đệm hình tròn hoặc hình thoi. Đôi khi có mạch máu nhỏ lồi ra từ bề mặt khối tế bào.
  • Tiêu bản dịch lỏng (LBP): Các cụm tế bào nổi rõ trên nền sạch, chi tiết nhân dễ thấy hơn, chất nhiễm sắc và không bào trong bào tương dễ quan sát. Các cụm tế bào có thể tròn hơn và đậm màu hơn.
  • Tiêu bản thông thường: Các cụm tế bào sẫm màu, dày đặc, bờ tế bào không rõ ràng, dễ nhầm với tổn thương tuyến bất thường.

Phân biệt tế bào nội mạc với các tế bào khác

Để tránh nhầm lẫn với tổn thương bất thường hoặc ung thư, cần phân biệt tế bào nội mạc với các loại tế bào sau:

  • Tế bào tuyến cổ trong: Sắp xếp kiểu tổ ong hoặc hàng rào cọc, bào tương chứa chất nhầy, phân cực rõ.
  • Tế bào vảy: Hình đa giác, nằm phẳng, bào tương dồi dào hoặc giác hóa, nhân nhỏ gọn.
  • Tế bào nội mạc không điển hình: Nhân lớn hơn tế bào nội mạc lành tính, tăng sắc nhẹ, chất nhiễm sắc không đồng nhất, đôi khi có hạt nhân con.
  • Ung thư biểu mô tuyến nội mạc: Nhân lớn, dị hình, hạt nhân con rõ, có thể có diathesis hoại tử, thường âm tính với HPV nguy cơ cao.
  • Nhân trần và tế bào đệm đoạn tử cung dưới: Nhân trần có chất nhiễm sắc mịn, bờ trơn láng, không có bào tương. Các nhóm đệm nội mạc có thể nhầm với HSIL nhưng nhân nhỏ, bờ nhân đều, nhiễm sắc đều.
  • Histiocyte và lymphocyte: Histiocyte có bào tương bọt, nhân hình hạt đậu; lymphocyte cụm lỏng lẻo, chất nhiễm sắc thô.
  • Tế bào màng rụng do thai kỳ: Nhân lớn, bờ trơn láng, chất nhiễm sắc mịn, có thể có hạt nhân con rõ.

Ý nghĩa lâm sàng và khuyến cáo

Theo Hệ thống Bethesda, sự hiện diện của tế bào nội mạc trên tiêu bản ở phụ nữ trên 45 tuổi hoặc không phù hợp với tuổi/chu kỳ kinh cần được báo cáo vì có thể liên quan đến các tình trạng bệnh lý như polyp nội mạc tử cung, tăng sản nội mạc tử cung hoặc ung thư nội mạc tử cung. Trong thực hành, cần phối hợp kết quả tế bào học với dữ liệu lâm sàng và siêu âm để đưa ra hướng xử trí phù hợp, tránh bỏ sót tổn thương tiềm ẩn hoặc gây lo lắng không cần thiết cho bệnh nhân.

Lưu ý trong thực hành tế bào học

  • Luôn đối chiếu tuổi, chu kỳ kinh và tiền sử bệnh lý khi giải thích sự hiện diện của tế bào nội mạc.
  • Chú ý đặc điểm nhân, bào tương, cách sắp xếp cụm tế bào để phân biệt với tế bào tuyến cổ trong hay tế bào bất thường tuyến.
  • Trong mẫu dịch lỏng, cần cẩn thận với các cụm tế bào dày, đậm màu vì dễ nhầm tổn thương tuyến.
  • Khi nghi ngờ, cần hội chẩn, làm thêm các xét nghiệm bổ sung (như siêu âm, sinh thiết nội mạc tử cung).

Bảng so sánh chi tiết tế bào nội mạc và các tế bào khác

Đặc điểm Tế bào nội mạc Tế bào tuyến cổ trong Tế bào vảy
Cách sắp xếp Cụm 3D chặt chẽ Tổ ong / hàng rào cọc Đơn lẻ / phẳng
Nhân Nhỏ, sẫm, đồng nhất Lớn hơn, phân cực Nhỏ, ngưng tụ
Bào tương Khan hiếm, bờ không rõ Có chất nhầy Dồi dào (trung gian), giác hóa (bề mặt)
Đặc điểm nổi bật Có thể tiêu thể nhân, không phân bào Chất nhầy rõ, phân cực Hình đa giác, nằm phẳng

Kiểm tra kiến thức

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *