Tế bào trung gian trong tế bào học cổ tử cung

Tế bào trung gian là một trong những thành phần tế bào bình thường quan trọng trong mẫu tế bào học cổ tử cung. Việc nhận diện đúng loại tế bào này đóng vai trò không thể thiếu trong chẩn đoán và phân tích tiêu bản. Đặc biệt, nhân của tế bào trung gian được sử dụng làm tiêu chuẩn kích thước cơ bản để so sánh với các loại tế bào khác, hỗ trợ xác định các thay đổi tế bào học bất thường, như trong tổn thương vảy không điển hình (ASC-US) hoặc tổn thương vảy cấp độ thấp và cao.

Nguồn gốc và vị trí

Tế bào trung gian bắt nguồn từ lớp giữa của biểu mô vảy cổ tử cung. Trong giai đoạn tiết của chu kỳ kinh nguyệt, chúng có thể hiện diện ở cả lớp giữa và lớp bề mặt. Tế bào trung gian trở nên nổi bật trong thời kỳ mang thai và ở phụ nữ đang sử dụng thuốc progestational như progesterone.

Đặc điểm nhân

  • Nhân của tế bào trung gian lớn hơn nhân của tế bào bề mặt, với diện tích cắt ngang khoảng 35 μm².
  • Chất nhiễm sắc có dạng hạt mịn (finely granular chromatin).
  • Nhân thường thon dài với rãnh nhân dọc (longitudinal nuclear groove), một đặc điểm hình thái quan trọng giúp phân biệt.
  • Ánh sáng có thể xuyên qua nhân vì chất nhiễm sắc mở hơn so với nhân của tế bào bề mặt.
  • Các nhân tế bào trung gian trần (naked nuclei) có thể thấy vào nửa sau chu kỳ do ly giải tế bào bởi vi khuẩn.

Đặc điểm bào tương

  • Bào tương có cấu hình đa giác (polygonal), đặc trưng của tế bào vảy.
  • Có thể chứa glycogen màu nâu nhạt, dễ quan sát khi nhuộm PAS.

Vai trò trong chẩn đoán

Nhân tế bào trung gian là mốc kích thước chuẩn khi đánh giá kích thước các nhân bất thường. Ví dụ, nhân của tế bào ASC-US thường có kích thước gấp khoảng 2,5–3 lần diện tích nhân của tế bào trung gian bình thường. Do đó, kỹ thuật viên và bác sĩ giải phẫu bệnh phải nắm vững kích thước và hình thái của tế bào trung gian để đưa ra nhận định chính xác.

Ảnh hưởng của loại tiêu bản

  • Tiêu bản thông thường (CP): Tế bào trung gian có thể xuất hiện lớn hơn và phẳng hơn do quá trình phết và khô khí.
  • Tiêu bản dạng lỏng (LBP): Tế bào thường nhỏ hơn và có tỷ lệ nhân/bào tương cao hơn vì tế bào không bị dẹt, đồng thời co tròn do môi trường cố định lỏng.

Việc phân biệt đúng tế bào trung gian với các loại tế bào khác không chỉ giúp đánh giá chính xác tình trạng sinh lý của cổ tử cung mà còn hỗ trợ phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung.

Nguồn tài liệu

Bethesda 2014 – The Bethesda System for Reporting Cervical Cytology

Trắc nghiệm: Đặc điểm tế bào trung gian

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *