
Table Of Contents[ Show ]
Tế bào cận đáy là thành phần quan trọng trong phân tích tế bào học cổ tử cung, đặc biệt trong các mẫu của phụ nữ hậu mãn kinh, sau sinh hoặc thiếu hụt nội tiết tố. Chúng phản ánh các lớp sâu hơn của biểu mô vảy và có thể xuất hiện ưu thế trong trạng thái teo đét.
Nguồn gốc và vị trí
- Xuất phát từ các lớp sâu hơn của biểu mô vảy.
- Không thường gặp trong mẫu của phụ nữ tiền mãn kinh khỏe mạnh.
- Nổi bật trong hậu mãn kinh, sau sinh, hoặc thiếu hụt nội tiết tố.
Đặc điểm hình thái
- Nhân lớn hơn tế bào trung gian (~50 μm²), hình bầu dục, chất nhiễm sắc mịn.
- Tỷ lệ N/C cao, bào tương ít, hạt mịn, đậm đặc.
- Tạo thành tấm phẳng đơn lớp trong teo đét, nhân không chồng chéo.
Trạng thái teo đét (Atrophy)
Trong teo đét, tế bào cận đáy xuất hiện ưu thế do thiếu hụt estrogen. Đặc điểm quan trọng:
- Tế bào nhỏ, tỷ lệ N/C cao nhưng nhân đều, không bất thường màng nhân.
- Nhân không chồng chéo trong cùng mặt phẳng tiêu điểm (phân biệt với HSIL).
- Dễ nhầm với chuyển sản vảy chưa trưởng thành hoặc HSIL.
Bảng so sánh: Tế bào teo đét, Chuyển sản vảy và HSIL
Đặc điểm | Teo đét (Atrophy) | Chuyển sản vảy | HSIL |
---|---|---|---|
Tỷ lệ N/C | Tăng vừa | Tăng nhẹ đến vừa | Tăng rõ |
Chất nhiễm sắc | Mịn, đồng đều | Hơi thô hơn, không đều | Thô, tăng sắc |
Viền nhân | Đều | Hơi không đều | Không đều, khía |
Nhân chồng chéo | Không trong cùng mặt phẳng | Ít, không đáng kể | Có, rõ trong cùng mặt phẳng |
Kiểu sắp xếp | Tấm phẳng đơn lớp | Rối loạn nhẹ | Rối loạn mạnh |
Ý nghĩa | Biến đổi lành tính do nội tiết | Thường lành tính, đôi khi khó phân biệt | Tổn thương tiền ung thư |
Nguồn tài liệu
Bethesda 2014 – The Bethesda System for Reporting Cervical Cytology