
Tế bào bình thường ở cổ tử cung là thành phần quan trọng được phân tích trong xét nghiệm tế bào học cổ tử cung nhằm đánh giá sức khỏe của cổ tử cung và phát hiện sớm những tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư. Việc nhận diện chính xác các loại tế bào này đòi hỏi sự am hiểu về hình thái học, đặc điểm nhân và bào tương, cũng như mối tương quan kích thước giữa các loại tế bào. Nội dung bài viết này dựa trên Hệ thống Bethesda 2014, giúp cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các loại tế bào bình thường có thể gặp trong mẫu tế bào học cổ tử cung.
Tế bào vảy (Squamous Cells)
Tế bào vảy là nhóm tế bào thường gặp nhất trong mẫu tế bào học cổ tử cung. Chúng có nguồn gốc từ lớp biểu mô vảy bao phủ cổ tử cung và được phân loại thành các loại tế bào theo mức độ trưởng thành: tế bào bề mặt, tế bào trung gian và tế bào cận đáy.
- Tế bào bề mặt (Superficial Cell): Có nguồn gốc từ lớp ngoài cùng của biểu mô vảy. Đây là tế bào trưởng thành nhất trong nhóm tế bào vảy. Đặc điểm nổi bật là nhân cô đặc (pyknotic) với diện tích cắt ngang khoảng 10–15 μm², bào tương phong phú, ái toan (eosinophilic) và đôi khi chứa hạt keratohyaline. Tế bào bề mặt thường gặp trong giai đoạn tăng sinh của chu kỳ kinh nguyệt và khi có kích thích cổ tử cung.
- Tế bào trung gian (Intermediate Cell): Xuất phát từ lớp giữa của biểu mô vảy. Đây là loại tế bào phổ biến trong giai đoạn tiết của chu kỳ kinh nguyệt, ở phụ nữ mang thai hoặc người sử dụng nội tiết progestational. Đặc điểm của tế bào này là nhân lớn hơn tế bào bề mặt, diện tích khoảng 35 μm², chất nhiễm sắc hạt mịn. Nhân thường có rãnh dọc và là đơn vị tham chiếu kích thước cơ bản trong phân tích tế bào học cổ tử cung.
- Tế bào cận đáy (Parabasal Cell): Là tế bào ít trưởng thành nhất trong mẫu tế bào học cổ tử cung, điển hình ở phụ nữ hậu mãn kinh hoặc hậu sản. Tế bào có nhân lớn hơn tế bào trung gian (≈50 μm²), tỷ lệ nhân/bào tương (N/C) cao, bào tương đặc và có hạt hơn. Sự hiện diện ưu thế của tế bào này thường liên quan đến tình trạng thiếu hụt nội tiết tố.
Tế bào tuyến (Glandular Cells)
Tế bào tuyến cổ tử cung và nội mạc tử cung cũng là thành phần quan trọng trong mẫu tế bào học. Chúng góp phần phản ánh tình trạng chức năng của các tuyến và có giá trị trong việc phát hiện các tổn thương tuyến bất thường.
- Tế bào nội mạc tử cung (Endocervical Cell): Thường có nhân kích thước trung bình 50 μm², chất nhiễm sắc hạt mịn, bào tương có không bào hoặc dạng hạt. Tế bào có tính phân cực, khi sắp xếp thành nhóm tạo hình ảnh “hàng rào picket-fence” hoặc “tổ ong honeycomb”.
- Tế bào nội mạc tử cung (Endometrial Cell): Có kích thước nhỏ hơn hoặc tương đương nhân tế bào trung gian (≈35 μm²), nhân đặc, bào tương ít, tỷ lệ N/C cao. Các tế bào mô đệm nội mạc tử cung thường tạo thành các cụm đặc với cấu trúc exodus ball điển hình, thường thấy vào cuối chu kỳ kinh nguyệt.
Tế bào vùng tử cung dưới và nội mạc tử cung được lấy trực tiếp
Nhóm tế bào này thường xuất hiện trong tiêu bản khi lấy mẫu gần lỗ trong cổ tử cung hoặc sau các thủ thuật như LEEP, conization. Tế bào tuyến có nhân tròn đến bầu dục, chất nhiễm sắc thô nhưng phân bố đều, bờ nhân mịn. Tế bào mô đệm có nhân bầu dục đến thon dài, bào tương ít, chất nhiễm sắc hạt mịn. Đặc điểm như kích thước nhân nhỏ, bờ nhân đều, chất nhiễm sắc phân bố đồng đều và sự hiện diện mạch máu nhỏ giúp phân biệt với tổn thương tân sản.
Ảnh hưởng của loại tiêu bản
Đặc điểm tế bào có thể khác nhau tùy vào phương pháp chuẩn bị tiêu bản:
- Tiêu bản thông thường (CP): Tế bào thường lớn hơn, phẳng hơn do tác động của phết và khô khí.
- Tiêu bản dạng lỏng (LBP): Tế bào tròn hơn, không bị dẹt, tỷ lệ N/C cao hơn.
Tầm quan trọng của việc nhận diện các tế bào bình thường
Việc xác định chính xác các loại tế bào bình thường ở cổ tử cung là bước nền tảng trong phân tích mẫu tế bào học. Nó giúp loại trừ các bất thường, phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư, ung thư và các tình trạng bệnh lý khác. Đặc biệt, sự khác biệt về hình thái học giữa các tế bào vảy, tuyến và tế bào mô đệm đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra chẩn đoán chính xác. Trong thực hành lâm sàng, kỹ thuật viên và bác sĩ giải phẫu bệnh cần nắm rõ các tiêu chuẩn Bethesda để báo cáo chính xác và đầy đủ.
Nguồn tài liệu
Bethesda 2014 – The Bethesda System for Reporting Cervical Cytology