
Biến đổi tế bào phản ứng đi kèm với xạ trị là một trong những thay đổi không tân sinh (non-neoplastic cellular variations) được mô tả trong Hệ thống Bethesda (The Bethesda System – TBS). Những biến đổi này thuộc phân loại “Âm tính với tổn thương nội biểu mô hoặc ác tính” (Negative for Intraepithelial Lesion or Malignancy – NILM). Việc nhận diện chính xác các thay đổi này rất quan trọng để tránh chẩn đoán quá mức và đảm bảo quản lý lâm sàng chính xác cho bệnh nhân đã từng xạ trị vùng chậu.
Đặc điểm hình thái tế bào
- Nhân to rõ rệt: Nhân tăng kích thước đáng kể, có thể gấp nhiều lần so với nhân tế bào bình thường.
- Bào tương phong phú, đa sắc: Bào tương rộng, chứa nhiều không bào, bắt màu đa sắc (polychromatic cytoplasm) đặc trưng cho ảnh hưởng của tia xạ.
- Tăng sắc tố nhân nhẹ: Nhân sẫm màu hơn nhưng chromatin vẫn mịn, không thô.
- Hạt nhân dễ thấy: Hạt nhân to, nổi bật.
- Đa nhân: Tế bào có thể chứa nhiều nhân, nhân phân bố không đều.
- Bào tương biến dạng: Có thể thấy hiện tượng kéo dài bào tương, bờ tế bào bị biến dạng kiểu “gió thổi” (windblown) trong tiêu bản truyền thống.
- Thoái hóa nhân: Một số nhân biểu hiện dấu hiệu thoái hóa.
Khác biệt theo loại tiêu bản
Trên tiêu bản truyền thống (CP), tế bào có thể bị kéo dài, hiện tượng “windblown” rõ hơn. Khô khí (air-drying artifact) làm tế bào to hơn. Trên tiêu bản nhúng dịch (LBP), tế bào tròn đều hơn, bào tương đặc, nhân ít to hơn do cố định ngay lập tức.
Phân biệt với tổn thương tân sinh
- Phải nhận biết rằng SIL thực sự ở bệnh nhân đã xạ trị có hình thái giống SIL ở bệnh nhân chưa xạ trị.
- Tránh chẩn đoán quá mức những biến đổi phản ứng là tổn thương loạn sản mức thấp hoặc SIL.
- Những thay đổi tế bào ung thư biểu mô tế bào vảy đã xạ trị cần phân biệt với tế bào lành tính bị ảnh hưởng bởi tia xạ.
Tiêu chuẩn đánh giá tiêu bản
Lượng tế bào tối thiểu (ví dụ 5.000 tế bào vảy cho LBP) không áp dụng cứng nhắc với mẫu sau xạ trị. Nhiều chuyên gia đề nghị ngưỡng thấp hơn, khoảng 2.000 tế bào. Tiền sử bệnh lý của bệnh nhân cần được xem xét khi đánh giá.
Bảng so sánh: biến đổi xạ trị vs SIL
Đặc điểm | Phản ứng xạ trị | SIL |
---|---|---|
Nhân | To, chromatin mịn | To, chromatin tăng sắc, thô |
Bào tương | Phong phú, không bào, đa sắc | Ít, N/C ratio cao |
Hạt nhân | Nổi bật | Thường không rõ |
Đa nhân | Phổ biến | Không đặc trưng |
Báo cáo và lưu ý
Trong báo cáo tế bào học, các thay đổi này được ghi dưới mục NILM, ví dụ: “Negative for intraepithelial lesion or malignancy. Reactive cellular changes associated with radiation.”