Biến đổi tế bào phản ứng trong tế bào học cổ tử cung: tái tạo, teo đét, xạ trị và dụng cụ tử cung (IUD)

Trong xét nghiệm tế bào học cổ tử cung, các biến đổi tế bào phản ứng là một nhóm thay đổi không tân sinh (non-neoplastic cellular variations) được báo cáo dưới mục Âm tính với tổn thương nội biểu mô hoặc ác tính (NILM) của Hệ thống Bethesda. Việc nhận diện và phân biệt các biến đổi này với tổn thương tiền ung thư là thách thức quan trọng trong thực hành tế bào học.

Biến đổi tái tạo

Biến đổi tái tạo, hay “tái tạo điển hình”, gặp ở biểu mô gai, biểu mô chuyển sản gai hoặc biểu mô trụ. Đặc trưng:

  • Kích thước nhân tăng, hạt nhân rõ.
  • Mảng tế bào một lớp với nhân định hướng cùng chiều, tạo hình ảnh dải/dòng.
  • Không xuất hiện tế bào đơn lẻ có biến đổi nhân.

Nếu xuất hiện nhân to nhỏ không đều, phân bố chromatin không đều, hạt nhân biến đổi kích thước, hình dạng không đồng đều → cần xếp loại tế bào gai hoặc tế bào tuyến không điển hình có ý nghĩa không xác định (ASC-NOS).

Biến đổi trong teo đét

Các đặc điểm hình thái:

  • Tế bào trung gian: nhân chromatin bình thường/tăng sắc nhẹ, diện tích nhân to hơn 3–5 lần tế bào gai teo đét.
  • Tế bào cận sừng: bắt màu cam, nhân kết đặc, tăng sắc.
  • Mảng tế bào đáy non: nhân hơi to, thuôn dài, tăng sắc.
  • Nhân trần do tự hủy.

Lưu ý: chromatin, viền nhân đồng dạng; khô khí dễ gây nhân to giả tạo. Nền có thể thấy viêm, dạng hạt kiềm, “giọt mực xanh” (nhầy đặc hoặc tế bào thoái hóa).

Biến đổi do xạ trị

Biến đổi cấp tính biến mất sau vài tuần hoàn tất xạ trị. Biến đổi mạn tính (dai dẳng):

  • Nhân to, tăng sắc nhẹ.
  • Bào tương đa sắc tồn tại dai dẳng.

Biến đổi do hóa trị tương tự biến đổi xạ trị cấp/mạn.

Biến đổi liên quan dụng cụ tử cung (IUD)

Đặc điểm:

  • Đám tế bào tuyến phản ứng (nội mạc tử cung hoặc tế bào trụ cổ trong).
  • Có thể tồn tại nhiều tháng sau khi tháo IUD.
  • Kiểu tróc: đám ba chiều (không bào, biến đổi nhân) dễ nhầm carcinome tuyến; tế bào đơn lẻ N/C cao dễ nhầm SIL grade cao.

Khuyến nghị: Nếu nghi ngờ, nên tháo IUD và làm lại phết tế bào để khẳng định chẩn đoán.

Vấn đề chẩn đoán và quản lý

Cần đặc biệt thận trọng khi chẩn đoán carcinome tuyến hoặc SIL trên bệnh nhân có IUD hoặc sau xạ trị để tránh nhầm lẫn với biến đổi phản ứng. Phối hợp với tiền sử lâm sàng, xét nghiệm HPV nguy cơ cao và, khi cần thiết, xét nghiệm lại sau can thiệp (như tháo IUD) là cần thiết để đảm bảo chính xác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *