Tổn thương biểu mô gai mức độ cao (HSIL)

Tổn thương nội biểu mô vảy mức độ cao (HSIL: High-grade Squamous Intraepithelial Lesion) là một thuật ngữ quan trọng trong Hệ thống Bethesda (The Bethesda System – TBS), được sử dụng trong báo cáo xét nghiệm tế bào học cổ tử cung. HSIL phản ánh các thay đổi tế bào tiền ung thư có nguy cơ tiến triển thành ung thư cổ tử cung xâm lấn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

1️⃣ Định nghĩa và bối cảnh Tổn thương biểu mô gai mức độ cao

  • HSIL tương ứng với các thuật ngữ cũ như loạn sản vừa (moderate dysplasia), loạn sản nặng (severe dysplasia), carcinoma tại chỗ (CIS), CIN 2CIN 3 (Cervical Intraepithelial Neoplasia Grade 2 và 3).
  • Nguyên nhân chính là nhiễm HPV nguy cơ cao (hrHPV), đặc biệt là HPV 16.
  • HSIL có ý nghĩa lâm sàng hơn LSIL vì nguy cơ tiến triển thành ung thư cổ tử cung xâm lấn cao hơn.

2️⃣ Tiêu chuẩn tế bào học Tổn thương biểu mô gai mức độ cao

  • Kích thước tế bào: Nhỏ hơn LSIL, thường là các tế bào đáy hoặc cận đáy chưa trưởng thành.
  • Tỷ lệ nhân/bào tương: Tăng rõ rệt do bào tương giảm.
  • Nhân:
    • Tăng sắc tố (hyperchromatic), chất nhiễm sắc hạt thô hoặc mịn, phân bố đều.
    • Màng nhân không đều, thường có rãnh, vết lõm.
    • Hạt nhân (nucleoli) thường không có.
  • Sắp xếp: Tế bào đơn lẻ hoặc cụm hợp bào (syncytial), đôi khi hình thành nhóm tăng sắc tố chen chúc (HCGs).
  • Bào tương: Ít, dạng mỏng manh, chuyển sản hoặc sừng hóa dày đặc.

3️⃣ Tiêu bản và đặc điểm Tổn thương biểu mô gai mức độ cao

Trên tiêu bản nhúng dịch (LBP), các tế bào bất thường thường xuất hiện đơn lẻ nhiều hơn, dễ quan sát hơn nhưng số lượng có thể ít hơn. Các đặc điểm chính như tỷ lệ nhân/bào tương cao và màng nhân không đều vẫn rõ ràng.

4️⃣ Các mô hình dễ nhầm lẫn với Tổn thương biểu mô gai mức độ cao

  • Nhóm tăng sắc tố chen chúc: Dễ nhầm với tế bào tuyến nội cổ tử cung, cần đánh giá kỹ viền cụm và tế bào rìa.
  • HSIL trong tuyến: Có thể tạo giả tầng nhân, giống tổn thương tuyến (AIS).
  • HSIL trong teo đét: Tế bào HSIL nhỏ dễ nhầm với tế bào teo đét lành tính.
  • Tế bào đơn lẻ: Dễ nhầm với tế bào chuyển sản, nội mạc tử cung, hoặc đại thực bào.
  • HSIL sừng hóa: Có thể khó phân biệt với ung thư biểu mô vảy xâm lấn khi số lượng tế bào ít.

5️⃣ Quản lý lâm sàng Tổn thương biểu mô gai mức độ cao

  • Phụ nữ từ 25 tuổi trở lên với HSIL nên được soi cổ tử cung kèm sinh thiết.
  • Có thể thực hiện điều trị cắt bỏ ngay tại thời điểm soi nếu thấy tổn thương.
  • Nếu sinh thiết âm tính, nên xem xét lại tế bào học, mô học, nhuộm p16 và cắt bổ sung.
  • HSIL trong tế bào học hậu môn có giá trị tiên đoán dương tính cao, cần soi hậu môn phân giải cao (HRA).

6️⃣ Kiểm soát chất lượng Tổn thương biểu mô gai mức độ cao

Theo CAP, tỷ lệ HSIL trung bình trong xét nghiệm tế bào học cổ tử cung là khoảng 0,5%. Đây là chỉ số chất lượng cần được theo dõi chặt chẽ trong thực hành.

📌 Từ khóa liên quan

  • Tổn thương nội biểu mô vảy mức độ cao
  • HSIL
  • CIN 2, CIN 3
  • Loạn sản nặng
  • Carcinoma tại chỗ
  • The Bethesda System
  • HPV nguy cơ cao
  • Xét nghiệm tế bào học cổ tử cung
  • Soi cổ tử cung
  • Phòng ngừa ung thư cổ tử cung

📝 Trắc nghiệm: Tổn thương nội biểu mô vảy mức độ cao (HSIL)

Câu 1: HSIL thường liên quan nhất đến loại HPV nào?





Câu 2: Đặc điểm nào KHÔNG phù hợp với HSIL?





Câu 3: Đặc điểm màng nhân trong HSIL thường thấy là:





Câu 4: Hình thái bào tương của HSIL thường:





Câu 5: Cấu trúc nào gợi ý HSIL hơn là tổn thương tuyến?





Câu 6: Cụm tế bào HSIL thường có hình thái:





Câu 7: Tỷ lệ nhân/bào tương trong HSIL thường:





Câu 8: Hạt nhân trong HSIL thường:





Câu 9: Trong bối cảnh teo đét, tế bào nào dễ nhầm với HSIL?





Câu 10: Chất nhiễm sắc của HSIL thường:





Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *