
Tóm tắt lý thuyết
🩸 Cheat Sheet – Sinh lý Hồng Cầu
🔹 Nội dung | 🔍 Chi tiết ngắn gọn |
---|---|
1. Hình thể hồng cầu | Hình đĩa lõm hai mặt, ĐK 7,5–8 µm, dày 2,5 µm (rìa), 1 µm (giữa), không nhân |
2. Cấu trúc màng | Bán thấm, linh hoạt; Protein 50%, Lipid 40% (phospholipid 65%, cholesterol 25%), Carb 10% |
3. Chức năng chính | Vận chuyển O₂, CO₂, đệm pH; ảnh hưởng bởi CO, metHb |
4. Hemoglobin | 1 Hb mang 4 O₂; 15g Hb/100 mL máu ~ 20 mL O₂; tạo HbCO₂; bị bất hoạt khi tạo metHb |
5. Tạo hồng cầu | Tủy xương đỏ (người lớn); Erythropoietin (thận) kích thích; thai: túi noãn hoàng → gan → tủy |
6. Yếu tố cần thiết | Sắt (tạo heme), Vitamin B12 & folic acid (tổng hợp DNA), glycin + Succinyl CoA → ALA |
7. Thoái hóa Hb | Hb → Heme + Globin → Fe²⁺ tái sử dụng + porphyrin → bilirubin tự do (gián tiếp) |
8. Chuyển hóa bilirubin | Bilirubin tự do + albumin → gan → liên hợp → mật → ruột → urobilinogen → stercobilin & urobilin |
9. Chỉ số hồng cầu |
RBC: 3,5–5,0 tr/mm³ Hb: 120–160 g/L Hct: 0,35–0,45 L/L MCV: 80–100 fL MCH: 26–34 pg MCHC: 310–350 g/L RDW: 9–15% |
10. Phân loại thiếu máu |
MCV ↓, MCHC ↓ → Thiếu sắt MCV ↑ → Thiếu B12/folate MCV bt + RDW ↑ → Thiếu máu hỗn hợp |
11. Ứng dụng lâm sàng |
Hb ↓ + MCV ↓ → Thiếu sắt Hb ↓ + MCV ↑ → Thiếu B12 Hb ↓ + MCV bt + Epo ↓ → Suy thận Hb bt + RDW ↑ → Thiếu máu hỗn hợp |
Câu 1: Hình dạng đặc trưng của hồng cầu người trưởng thành là gì?
- A. Hình cầu có nhân
- B. Hình trụ hai đầu tù
- C. Hình đĩa lõm hai mặt
- D. Hình sao nhiều cạnh
Câu 2: Đường kính trung bình của hồng cầu là:
- A. 4 – 5 µm
- B. 6 – 7 µm
- C. 7,5 – 8 µm
- D. 9 – 10 µm
Câu 3: Cấu trúc nào sau đây không có ở hồng cầu trưởng thành?
- A. Màng tế bào
- B. Nhân
- C. Hemoglobin
- D. Protein xuyên màng
Câu 4: Tại trung tâm hồng cầu, bề dày khoảng bao nhiêu?
- A. 0,5 µm
- B. 1 µm
- C. 1,5 µm
- D. 2,5 µm
Câu 5: Đặc tính nào sau đây đúng với màng hồng cầu?
- A. Thấm hoàn toàn với ion
- B. Không biến dạng
- C. Bán thấm và dễ biến dạng
- D. Không chứa protein
Câu 6: Thành phần chiếm tỷ lệ cao nhất trong cấu trúc màng hồng cầu là:
- A. Carbohydrate
- B. Phospholipid
- C. Protein
- D. Cholesterol
Câu 7: Phospholipid chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm trong thành phần lipid màng hồng cầu?
- A. 25%
- B. 40%
- C. 65%
- D. 10%
Câu 8: Hình dạng lõm hai mặt của hồng cầu giúp:
- A. Làm tăng thể tích tế bào
- B. Tăng áp suất thẩm thấu
- C. Giảm diện tích trao đổi khí
- D. Tăng diện tích tiếp xúc khí
Câu 9: Yếu tố nào cho phép hồng cầu dễ dàng đi qua các mao mạch nhỏ?
- A. Nhân nhỏ
- B. Có men tiêu độc
- C. Cấu trúc hình cầu
- D. Màng bán thấm và dễ biến dạng
Câu 10: Ở hồng cầu trưởng thành, nhân biến mất nhằm mục đích gì?
- A. Tăng độ dày
- B. Tạo không gian chứa hemoglobin
- C. Ngăn thoái hóa tế bào
- D. Tăng khả năng vận chuyển ion
Mục tiêu 2 Chức năng chính của hồng cầu
Câu 1: Chức năng quan trọng nhất của hemoglobin trong hồng cầu là gì?
- A. Điều hòa pH máu
- B. Vận chuyển oxy
- C. Tiêu diệt vi khuẩn
- D. Dự trữ protein
Câu 2: Phân tử hemoglobin có thể mang oxy nhờ phản ứng nào sau đây?
- A. Liên kết thuận nghịch với O₂
- B. Phản ứng oxy hóa khử
- C. Phản ứng thủy phân
- D. Liên kết bền vững với CO₂
Câu 3: Mỗi 100 mL máu có thể vận chuyển khoảng bao nhiêu mL oxy?
- A. 5 mL
- B. 20 mL
- C. 30 mL
- D. 50 mL
Câu 4: Khi hemoglobin gắn CO₂, chất được tạo thành là:
- A. Oxyhemoglobin
- B. Carbaminohemoglobin
- C. Carbonylhemoglobin
- D. Methemoglobin
Câu 5: Phản ứng tạo HbCO₂ phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Áp suất riêng phần O₂
- B. Áp suất CO₂
- C. pH dạ dày
- D. Nồng độ Na⁺ trong máu
Câu 6: CO (carbon monoxide) nguy hiểm với hemoglobin vì lý do gì?
- A. Làm tăng ái lực với O₂
- B. Làm Hb kết tủa
- C. Cạnh tranh vị trí gắn O₂ trên Hb
- D. Làm tan màng hồng cầu
Câu 7: Chất nào sau đây khi tăng có thể làm giảm khả năng vận chuyển oxy của Hb?
- A. Na⁺
- B. Glucose
- C. Bilirubin
- D. Methemoglobin
Câu 8: Hemoglobin tham gia chức năng điều hòa toan kiềm thông qua:
- A. Kết tủa acid lactic
- B. Đệm ion H⁺
- C. Trung hòa CO₂
- D. Kết hợp NaHCO₃
Câu 9: Tác dụng đệm của hemoglobin chiếm bao nhiêu phần trăm tác dụng đệm toàn phần của máu?
- A. 20%
- B. 40%
- C. 70%
- D. 90%
Câu 10: Khi hemoglobin bị oxy hóa mạnh, thành phần nào sau đây được hình thành?
- A. Oxyhemoglobin
- B. Deoxyhemoglobin
- C. Methemoglobin
- D. Ferritin
Mục tiêu 3 Cơ quan và yếu tố tham gia tạo hồng
Câu 1: Cơ quan chính tạo hồng cầu ở người trưởng thành là:
- A. Gan
- B. Lách
- C. Tủy xương đỏ
- D. Thận
Câu 2: Cơ quan tạo hồng cầu chủ yếu trong thời kỳ phôi thai giai đoạn sớm là:
- A. Thận
- B. Túi noãn hoàng
- C. Tủy xương
- D. Phổi
Câu 3: Hormon kích thích mạnh nhất sự tạo hồng cầu là:
- A. ACTH
- B. Erythropoietin
- C. Insulin
- D. Testosterone
Câu 4: Nguồn gốc của erythropoietin chủ yếu là từ:
- A. Gan
- B. Thận
- C. Lách
- D. Xương
Câu 5: Vai trò chính của sắt trong quá trình tạo hồng cầu là:
- A. Chống oxy hóa
- B. Tăng hoạt hóa enzym
- C. Cấu tạo nhân heme trong hemoglobin
- D. Tạo phospholipid màng
Câu 6: Vitamin cần thiết cho tổng hợp DNA trong quá trình tạo hồng cầu là:
- A. Vitamin K
- B. Vitamin B12 và acid folic
- C. Vitamin D và E
- D. Vitamin A
Câu 7: Trong các phản ứng tạo heme, chất đầu tiên kết hợp với glycin là:
- A. Sắt
- B. Succinyl CoA
- C. Porphyrin IX
- D. Bilirubin
Câu 8: Thiếu erythropoietin thường gặp trong bệnh lý nào?
- A. Suy gan
- B. Suy thận mạn
- C. Thiếu acid folic
- D. Thiếu máu tan máu
Câu 9: Trong điều kiện thiếu oxy, phản xạ sinh lý nào xảy ra để bù trừ?
- A. Tăng tiết insulin
- B. Tăng hoạt động lympho B
- C. Tăng tiết erythropoietin
- D. Giảm áp suất keo máu
Câu 10: Ở người lớn, xương nào sau đây KHÔNG còn tạo máu?
- A. Xương chậu
- B. Xương đùi
- C. Xương ức
- D. Xương sườn
Mục tiêu 4 Phân tích sự thoái hóa của hemoglobin và sản phẩm phân hủy
Câu 1: Tuổi thọ trung bình của hồng cầu là:
- A. 60 ngày
- B. 80 ngày
- C. 120 ngày
- D. 160 ngày
Câu 2: Cơ quan chính thực hiện quá trình phá huỷ hồng cầu già là:
- A. Gan
- B. Lách
- C. Tủy xương
- D. Phổi
Câu 3: Khi hồng cầu bị phá huỷ, Hemoglobin sẽ phân huỷ thành:
- A. Urobilin và sắt
- B. Globin và Heme
- C. Ferritin và Porphyrin
- D. Biliverdin và CO₂
Câu 4: Sau khi giải phóng từ Heme, sắt (Fe²⁺) sẽ:
- A. Bị thải qua phân
- B. Bị thải qua thận
- C. Tái sử dụng để tạo hồng cầu mới
- D. Bị chuyển hóa thành uric
Câu 5: Nhân porphyrin trong heme được chuyển hóa thành:
- A. Biliverdin
- B. Bilirubin tự do
- C. Urobilinogen
- D. Stercobilin
Câu 6: Bilirubin tự do trong huyết tương được vận chuyển dưới dạng:
- A. Tự do tan trong nước
- B. Gắn với albumin
- C. Dạng kết tủa
- D. Gắn với globulin
Câu 7: Ở gan, bilirubin tự do được liên hợp với chất nào để tạo bilirubin liên hợp?
- A. Sulfat
- B. Uric acid
- C. Glucuronic acid
- D. Glycerol
Câu 8: Urobilinogen được tạo ra ở đâu?
- A. Gan
- B. Ruột
- C. Thận
- D. Máu
Câu 9: Urobilinogen sau khi tái hấp thu có thể được đào thải qua:
- A. Phổi
- B. Gan
- C. Thận
- D. Da
Câu 10: Sắc tố tạo màu vàng đặc trưng cho phân là:
- A. Bilirubin tự do
- B. Urobilin
- C. Ferritin
- D. Stercobilin
Mục tiêu 5
Câu 1: Giá trị bình thường của số lượng hồng cầu (RBC) ở người lớn là:
- A. 1 – 2 triệu/mm³
- B. 3,5 – 5,0 triệu/mm³
- C. 6 – 8 triệu/mm³
- D. 9 – 12 triệu/mm³
Câu 2: Hemoglobin (Hb) bình thường dao động trong khoảng:
- A. 80 – 110 g/L
- B. 120 – 160 g/L
- C. 170 – 200 g/L
- D. 220 – 250 g/L
Câu 3: Hematocrit (Hct) phản ánh yếu tố nào sau đây?
- A. Tỷ lệ thể tích hồng cầu trong máu toàn phần
- B. Nồng độ hemoglobin
- C. Khả năng vận chuyển oxy
- D. Số lượng bạch cầu
Câu 4: Giá trị bình thường của Hematocrit (Hct) ở người lớn là:
- A. 0,20 – 0,30 L/L
- B. 0,35 – 0,45 L/L
- C. 0,50 – 0,60 L/L
- D. 0,65 – 0,75 L/L
Câu 5: MCV (thể tích trung bình hồng cầu) bình thường nằm trong khoảng:
- A. 50 – 70 fL
- B. 70 – 80 fL
- C. 80 – 100 fL
- D. 100 – 120 fL
Câu 6: Thiếu máu hồng cầu nhỏ thường liên quan đến:
- A. Thiếu B12
- B. Tan máu cấp
- C. Thiếu sắt
- D. Đa hồng cầu
Câu 7: MCH là thông số biểu thị:
- A. Tỷ lệ hồng cầu bất thường
- B. Lượng hemoglobin trung bình trong một hồng cầu
- C. Tổng lượng Hb trong máu
- D. Đường kính trung bình của hồng cầu
Câu 8: Giá trị MCHC bình thường nằm trong khoảng:
- A. 250 – 290 g/L
- B. 310 – 350 g/L
- C. 360 – 400 g/L
- D. 400 – 450 g/L
Câu 9: RDW trong công thức máu biểu thị:
- A. Sự biến đổi của bạch cầu
- B. Thể tích huyết tương
- C. Độ phân bố kích thước hồng cầu
- D. Độ cô đặc máu
Câu 10: Chỉ số nào sau đây tăng trong thiếu máu hồng cầu to do thiếu vitamin B12?
- A. RBC
- B. MCHC
- C. MCV
- D. Hct
Kết hợp
Câu 1: Một bệnh nhân có MCV = 65 fL, Hb = 90 g/L, MCHC = 280 g/L. Chẩn đoán phù hợp nhất là:
- A. Thiếu máu do thiếu vitamin B12
- B. Thiếu máu thiếu sắt
- C. Thiếu máu tan máu
- D. Thiếu máu do suy thận
Câu 2: Trong trường hợp phá huỷ hồng cầu quá mức, nồng độ bilirubin nào sau đây sẽ tăng?
- A. Bilirubin tự do (gián tiếp)
- B. Bilirubin liên hợp
- C. Urobilinogen trong nước tiểu
- D. Stercobilin trong phân
Câu 3: Hồng cầu mất nhân và bào quan giúp:
- A. Chống nhiễm trùng tốt hơn
- B. Tăng khả năng tổng hợp protein
- C. Tăng thể tích chứa hemoglobin
- D. Giảm khả năng chết theo chu trình apoptosis
Câu 4: Tình trạng thiếu erythropoietin sẽ ảnh hưởng đến quá trình nào sau đây?
- A. Phá huỷ hồng cầu ở gan
- B. Biệt hoá tế bào gốc tạo máu dòng hồng cầu
- C. Tổng hợp porphyrin ở ruột
- D. Biến đổi bilirubin ở thận
Câu 5: Một bệnh nhân có MCV = 110 fL, lượng Reticulocyte thấp. Chẩn đoán phù hợp nhất:
- A. Thiếu máu hồng cầu to do thiếu B12
- B. Thiếu máu tan máu cấp
- C. Đa hồng cầu
- D. Thiếu máu thiếu sắt
Câu 6: Trong phản ứng tạo heme, vai trò của glycin là:
- A. Vận chuyển Fe²⁺ vào heme
- B. Kết hợp với succinyl CoA để tạo ALA
- C. Trung hòa CO
- D. Tổng hợp porphyrinogen
Câu 7: Một người bị vàng da kèm phân nhạt màu. Quá trình nào bị ảnh hưởng?
- A. Phá huỷ hồng cầu
- B. Liên hợp bilirubin tại gan
- C. Tái hấp thu sắt
- D. Gắn Hb với O₂
Câu 8: RDW tăng cùng MCV bình thường thường gợi ý:
- A. Thiếu máu mạn tính
- B. Thiếu máu hỗn hợp (sắt + B12)
- C. Đa hồng cầu tuyệt đối
- D. Nhiễm trùng cấp
Câu 9: Ở người suy thận mạn, tình trạng thiếu máu thường là do:
- A. Giảm hấp thu sắt
- B. Giảm sản xuất erythropoietin
- C. Tăng phá huỷ hồng cầu
- D. Tăng mất máu tiêu hoá
Câu 10: Một bệnh nhân có nước tiểu sẫm màu, tăng urobilinogen. Đây là dấu hiệu của:
- A. Tăng phá huỷ hồng cầu
- B. Suy gan mạn
- C. Tắc mật ngoài gan
- D. Viêm cầu thận cấp