Biến đổi tế bào phản ứng đi kèm viêm: Đặc điểm, phân biệt và ý nghĩa trong tế bào học cổ tử cung

Biến đổi tế bào phản ứng đi kèm viêm (Reactive cellular changes associated with inflammation) là những biến đổi không tân sinh được ghi nhận trong xét nghiệm tế bào học cổ tử cung. Đây là những thay đổi phổ biến trong nhóm “âm tính với tổn thương nội biểu mô hoặc ác tính” (NILM). Việc nhận diện chính xác các biến đổi này giúp tránh chẩn đoán quá mức thành ASC hoặc SIL và đảm bảo quản lý lâm sàng hợp lý.

Đặc điểm hình thái và tiêu chuẩn

  • Nhân tế bào vảy phản ứng: Kích thước nhân có thể tăng nhẹ, nhưng không có bất thường rõ rệt về chromatin. Thường thấy giảm sắc tố nhân (hypochromasia), đôi khi có vòng sáng quanh nhân và bào tương đa sắc (polychromasia).
  • Nhân tế bào tuyến phản ứng: Nhân to, hạt nhân nổi bật (prominent nucleoli), chromatin mịn, phân bố đều, không tăng sắc.
  • Kết dính và sắp xếp tế bào: Tế bào kết dính thành đám, có thể có dòng chảy (streaming) tạo hình ảnh như “đàn cá” (school of fish).
  • Dấu hiệu khác: Có thể thấy bạch cầu đa nhân trung tính trong bào tương (intracytoplasmic PMNs), đặc biệt trong các trường hợp viêm cấp.

Trong các tiêu bản phết truyền thống (CP), các biến đổi phản ứng có thể nổi bật hơn nhờ tế bào dẹt ra trên lam kính và nền viêm rõ rệt. Trong khi đó, trên tiêu bản lỏng (LBP), các nhóm tế bào tròn hơn, có cấu trúc ba chiều và thường sẫm màu hơn.

Phân biệt và ý nghĩa lâm sàng

Việc phân biệt các biến đổi phản ứng với tổn thương nội biểu mô vảy (SIL) hoặc tế bào gai không điển hình (ASC) rất quan trọng để tránh chẩn đoán quá mức. Các đặc điểm ủng hộ biến đổi phản ứng là:

  • Tỷ lệ nhân/bào tương (N/C ratio) thấp.
  • Bờ nhân trơn láng, không có rãnh hoặc khuyết.
  • Chromatin phân bố đều, không tăng sắc, không thô.
  • Dòng chảy tế bào đồng nhất, không hỗn loạn.
Trái lại, các đặc điểm như N/C ratio cao, chromatin tăng sắc và đường nét nhân bất thường (rãnh nhân, nhân khuyết) cần xem xét SIL hoặc ASC-H.

Về mặt lâm sàng, sự hiện diện của biến đổi phản ứng cho thấy mô đang đáp ứng với viêm hoặc tổn thương. Nghiên cứu chỉ ra rằng các trường hợp có thay đổi phản ứng có tỷ lệ nhiễm HPV cao hơn một chút, có thể do môi trường viêm tạo điều kiện cho virus xâm nhập và tồn tại.

Bảng so sánh với SIL / ASC

Đặc điểm Phản ứng đi kèm viêm SIL / ASC
N/C ratio Thấp Cao
Bờ nhân Trơn láng Không đều, rãnh
Chromatin Phân bố đều Tăng sắc, không đều
Sắp xếp Dòng chảy đồng nhất Lộn xộn

Trắc nghiệm kiến thức

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *