Tế bào tuyến không điển hình (AGC: Atypical Glandular Cells)

Thuật ngữ “Tế bào tuyến không điển hình có ý nghĩa không xác định” (AGUS) đã không còn được sử dụng trong Hệ thống Bethesda (TBS) hiện hành để tránh nhầm lẫn với thuật ngữ tế bào gai không điển hình có ý nghĩa không xác định (ASC-US). Thay vào đó, thuật ngữ chuẩn hiện nay là “Tế bào tuyến không điển hình” (AGC).

1. Phân loại AGC

Theo Hệ thống Bethesda, các trường hợp AGC cần được phân loại cụ thể càng rõ ràng càng tốt theo nguồn gốc tế bào:

  • AGC nội tuyến cổ tử cung (Endocervical AGC): Khi tế bào nghi ngờ xuất phát từ nội tuyến cổ tử cung.
  • AGC nội mạc tử cung (Endometrial AGC): Khi tế bào nghi ngờ xuất phát từ nội mạc tử cung.
  • AGC không xác định rõ (NOS – Not Otherwise Specified): Khi không xác định rõ nguồn gốc tế bào.

Khi có đủ bằng chứng gợi ý, AGC có thể được mô tả thêm là “thiên về tân sinh” (favor neoplastic). Tuy nhiên, cụm từ “thiên về phản ứng” không được dùng vì có thể gây nhầm lẫn trong thực hành lâm sàng.

2. Định nghĩa và ý nghĩa lâm sàng

AGC được định nghĩa là các tế bào tuyến thể hiện bất thường nhân vượt quá các thay đổi phản ứng hoặc sửa chữa thông thường, nhưng không đủ tiêu chuẩn chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến tại chỗ (AIS) hoặc ung thư tuyến xâm lấn. AGC phản ánh một mức độ nguy cơ tăng lên cho sự hiện diện của các tổn thương tân sinh nội mạc tử cung, nội tuyến cổ tử cung hoặc ngoài tử cung, cần được đánh giá thêm bằng các thủ thuật chẩn đoán chuyên sâu.

3. Quản lý AGC

  • Soi cổ tử cung kết hợp lấy mẫu nội tuyến cổ tử cung là bước đầu tiên trong đánh giá.
  • Phụ nữ từ 35 tuổi trở lên hoặc có yếu tố nguy cơ ung thư nội mạc tử cung (như chảy máu tử cung bất thường, béo phì, đái tháo đường): thêm lấy mẫu nội mạc tử cung.
  • Trường hợp AGC nội mạc tử cung: lấy mẫu nội mạc tử cung trước, soi cổ tử cung sau nếu cần thiết.
  • Nếu thăm khám ban đầu không phát hiện tổn thương, thủ thuật cắt bỏ chẩn đoán (ví dụ: khoét chóp cổ tử cung) được khuyến cáo với AGC nghi ngờ tân sinh hoặc AIS.
  • Không khuyến cáo chỉ lặp lại xét nghiệm tế bào học vì nguy cơ bỏ sót tổn thương tiền xâm lấn hoặc xâm lấn là cao.

4. Xét nghiệm HPV trong AGC

Theo ASCCP 2012, không nên dùng xét nghiệm HPV nguy cơ cao (hrHPV) để phân loại ban đầu AGC vì tỷ lệ dương tính thấp hơn so với ASC-US hay LSIL (khoảng 25% AGC dương tính với hrHPV). Tuy nhiên, nếu dương tính hrHPV, khả năng có tổn thương cổ tử cung cao hơn. Nếu âm tính hrHPV, cần cân nhắc các tổn thương nội mạc tử cung hoặc ngoài tử cung.

5. Tỷ lệ báo cáo và kết quả

  • Tỷ lệ AGC báo cáo trung bình: 0,1%-0,2%.
  • Khoảng 10%-40% trường hợp AGC khi kiểm tra phát hiện tổn thương mức độ cao (HSIL/CIN 2+/AIS/ung thư), thường là tổn thương vảy hơn là tuyến.
  • HSIL thường đồng tồn tại với AIS trong mẫu AGC.

6. Cạm bẫy chẩn đoán

  • Phân biệt AGC với tế bào tuyến sửa chữa, viêm mạn tính, hoặc polyp nội tuyến cổ tử cung.
  • Cần đánh giá toàn diện mẫu bệnh phẩm và các kết quả lâm sàng liên quan.

Lưu ý: Báo cáo AGC cần mô tả đầy đủ nguồn gốc tế bào (nếu xác định được), có hay không kèm đặc điểm thiên về tân sinh và khuyến nghị lâm sàng rõ ràng. Việc quản lý đúng AGC đóng vai trò quan trọng trong phát hiện sớm và ngăn ngừa ung thư cổ tử cung và nội mạc tử cung.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *